Báo giá phần mềm hợp đồng điện tử phụ thuộc vào những yếu tố gì ?

Phần mềm hợp đồng điện tử là các ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến giúp tạo, quản lý, ký kết và lưu trữ các hợp đồng dưới dạng điện tử. Những phần mềm này mang lại nhiều lợi ích như giảm bớt công việc giấy tờ, tăng tốc quá trình ký kết hợp đồng, đảm bảo tính bảo mật và dễ dàng truy cập và quản lý các hợp đồng.Vậy báo giá phần mềm hợp đồng phụ thuộc vào những yếu tố nào, tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.

1. Giá hợp đồng điện tử phụ thuộc vào những yếu tố gì ?

Báo giá phần mềm hợp đồng điện tử phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí của các phần mềm này:

a) Tính năng

  • Phạm vi tính năng: Phần mềm cung cấp càng nhiều tính năng, như tạo hợp đồng, quản lý phiên bản, theo dõi trạng thái, và tích hợp với các hệ thống khác, giá càng cao.
  • Bảo mật: Các tính năng bảo mật nâng cao như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố, và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế cũng ảnh hưởng đến giá.

b) Số lượng người dùng

  • Số lượng người dùng hoặc giấy phép: Giá phần mềm thường tăng theo số lượng người dùng hoặc số lượng giấy phép cần thiết.
  • Quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp lớn thường cần các gói dịch vụ với nhiều tính năng hơn và hỗ trợ tốt hơn, điều này cũng làm tăng chi phí.

c) Lưu trữ và quản lý dữ liệu

  • Dung lượng lưu trữ: Phần mềm cung cấp dung lượng lưu trữ càng lớn cho các hợp đồng và tài liệu, giá sẽ càng cao.
  • Quản lý dữ liệu: Các tính năng quản lý và tổ chức dữ liệu hiệu quả cũng có thể tăng chi phí.

d) Khả năng tích hợp hệ thống

  • Khả năng tích hợp: Phần mềm có thể tích hợp với các hệ thống khác như CRM, ERP, hệ thống quản lý tài liệu (DMS) và các ứng dụng bên thứ ba khác có giá cao hơn.
  • API và SDK: Cung cấp API hoặc SDK để tùy chỉnh và mở rộng chức năng cũng ảnh hưởng đến giá.

e) Hỗ trợ khách hàng và bảo trì

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Mức độ hỗ trợ kỹ thuật (24/7, email, điện thoại, trực tuyến) và các dịch vụ hỗ trợ chuyên sâu có thể làm tăng chi phí.
  • Bảo trì và cập nhật: Các chi phí liên quan đến bảo trì, cập nhật phần mềm và nâng cấp hệ thống.

g) Cấp phép và mô hình triển khai

  • Mô hình cấp phép: Phần mềm có thể được bán theo mô hình đăng ký (subscription) hoặc giấy phép vĩnh viễn (perpetual license), với mô hình đăng ký thường có chi phí hàng tháng hoặc hàng năm.
  • Mô hình triển khai: Phần mềm triển khai trên đám mây (cloud-based) hoặc cài đặt tại chỗ (on-premise) có giá khác nhau, với các giải pháp đám mây thường có chi phí thấp hơn ban đầu nhưng có chi phí duy trì dài hạn.

h) Địa điểm và quy mô triển khai

  • Địa điểm: Chi phí có thể thay đổi theo khu vực địa lý do sự khác biệt về giá trị tiền tệ, thuế và chi phí vận hành.
  • Quy mô triển khai: Quy mô triển khai, bao gồm số lượng văn phòng hoặc chi nhánh cần sử dụng phần mềm.

i) Độ uy tín và thương hiệu của nhà cung cấp

  • Thương hiệu: Phần mềm từ các nhà cung cấp uy tín và đã được chứng minh thường có giá cao hơn do chất lượng dịch vụ và hỗ trợ tốt hơn.

Tổng hợp các yếu tố trên sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí liên quan và lựa chọn được giải pháp phần mềm hợp đồng điện tử phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

2. Tham khảo giá phần mềm hợp đồng điện tử

Báo giá phần mềm hợp đồng điện tử hiện nay dao động tùy theo từng nhà cung cấp và các gói dịch vụ mà doanh nghiệp chọn. Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số nhà cung cấp phổ biến tại Việt Nam:

  1. Phần mềm hợp đồng điện tử iContract:
    • Phí khởi tạo tài khoản: Miễn phí.
    • Phí duy trì dịch vụ hàng năm: 500.000 VND.
    • Phí các gói hợp đồng:
      • 100 văn bản: 1.000.000 VND.
      • 300 văn bản: 2.400.000 VND.
      • 500 văn bản: 3.700.000 VND.
      • 1000 văn bản: 6.800.000 VND.
      • 2000 văn bản: 12.800.000 VND.
      • 3000 văn bản: 18.000.000 VND.
      • 5000 văn bản: 26.000.000 VND.
      • 7000 văn bản: 28.800.000 VND.
      • 10.000 văn bản: 30.000.000 VND​
  1. FPT.eContract:
    • Cung cấp nhiều gói dịch vụ tùy theo nhu cầu của doanh nghiệp.
    • Giá cụ thể sẽ được báo theo yêu cầu từng doanh nghiệp, phù hợp với quy mô và số lượng hợp đồng​.
  2. EFY-eCONTRACT:
    • Cung cấp các giải pháp linh hoạt cho nhiều loại hợp đồng.
    • Giá sẽ được điều chỉnh dựa trên nhu cầu và quy mô sử dụng của khách hàng.
    • Gói dịch vụ cụ thể thường được cung cấp sau khi khách hàng liên hệ để tư vấn và báo giá chi tiết​.

Để có bảng giá chính xác và phù hợp nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá cụ thể theo nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp. Trên đây là những thông tin do https://hopdongdientu.net.vn/ cung cấp để bạn giải đáp báo giá phần mềm hợp đồng điện tử, chúc bạn có thật nhiều sức khỏe và luôn bình an.

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*