Chữ ký số có giá trị pháp lý khi nào và điều kiện đảm bảo chữ ký số

Chữ ký số ngày càng góp phần quan trọng trong quá trình công nghệ số bởi những lợi ích vượt trội mà chữ ký số mang lại. Vậy chữ ký số có giá trị pháp lý khi nào và điều kiện đảm bảo chữ ký số là gì, tham khảo bài viết ngay sau đây để có những câu trả lời chuẩn xác nhất.

1. Chữ ký số có giá trị pháp lý khi nào ?

Chữ ký số có giá trị pháp lý khi đáp ứng các điều kiện và quy định theo pháp luật của quốc gia hoặc khu vực nơi nó được sử dụng. Dưới đây là các điều kiện cơ bản để chữ ký số có giá trị pháp lý:

  • Được Cấp Bởi Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Chứng Thực (CA) Được Công Nhận:
    • Chữ ký số phải được tạo ra bởi một nhà cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA) được công nhận hoặc có giấy phép hoạt động theo quy định của pháp luật.
  • Chứng Thư Số Hợp Lệ:
    • Chứng thư số phải còn hiệu lực và chưa bị thu hồi hoặc tạm ngừng sử dụng. Chứng thư số là một tệp điện tử do CA cấp, chứa các thông tin xác thực về người ký và khóa công khai của họ.
  • Đảm Bảo Tính Toàn Vẹn:
    • Tài liệu điện tử được ký số phải đảm bảo tính toàn vẹn, nghĩa là nội dung không bị thay đổi sau khi ký. Bất kỳ sự thay đổi nào đối với tài liệu sau khi ký sẽ làm mất hiệu lực của chữ ký số.
  • Xác Thực Người Ký:
    • Chữ ký số phải được tạo ra dưới sự kiểm soát duy nhất của người ký tại thời điểm ký và có khả năng xác thực danh tính của người ký.
  • Phù Hợp Với Quy Định Pháp Luật:
    • Chữ ký số phải tuân thủ các quy định cụ thể của pháp luật liên quan đến chữ ký điện tử trong các giao dịch và tài liệu. Điều này bao gồm cả các yêu cầu về kỹ thuật và quy trình ký số.
  • Sự Đồng Ý Của Các Bên:
    • Các bên liên quan trong giao dịch hoặc hợp đồng phải đồng ý sử dụng chữ ký số và công nhận giá trị pháp lý của nó.

Chữ ký số đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch điện tử và hợp đồng số, giúp đảm bảo an ninh, tính toàn vẹn và xác thực của thông tin.

2. Điều kiện để đảm bảo tính an toàn cho chữ ký số

Để đảm bảo tính an toàn cho chữ ký số, cần tuân thủ một số điều kiện quan trọng. Dưới đây là các điều kiện cụ thể:

a) Công nghệ mã hóa an toàn.

  • Sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh và tiêu chuẩn để tạo ra cặp khóa công khai và khóa bí mật (private key).
  • Sử dụng các giao thức bảo mật mạnh mẽ như RSA, ECC (Elliptic Curve Cryptography), SHA-256, SHA-3 để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của chữ ký số.

b) Bảo mật khóa bí mật

  • Khóa bí mật phải được lưu trữ và quản lý an toàn, tránh bị truy cập trái phép. Thường thì khóa bí mật được lưu trữ trong các thiết bị bảo mật như HSM (Hardware Security Module) hoặc token bảo mật.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh và các biện pháp xác thực hai yếu tố (2FA) để bảo vệ khóa bí mật.

c) Chứng thư số hợp lệ

  • Chứng thư số phải được cấp bởi một nhà cung cấp dịch vụ chứng thực (CA) đáng tin cậy và được công nhận.
  • Chứng thư số phải còn hiệu lực và không bị thu hồi hoặc tạm ngừng.

d) Quy trình ký số an toàn

  • Quy trình ký số phải được thực hiện trong một môi trường an toàn, đảm bảo rằng khóa bí mật không bị lộ ra ngoài trong quá trình ký.
  • Sử dụng phần mềm ký số được kiểm định và chứng nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền.

e) Xác thực danh tính

  • Danh tính của người ký phải được xác thực rõ ràng và chính xác trước khi cấp chứng thư số. Điều này thường đòi hỏi việc kiểm tra các tài liệu cá nhân và thông tin liên quan.
  • Sử dụng các biện pháp xác thực mạnh mẽ để đảm bảo rằng chỉ người sở hữu hợp pháp của khóa bí mật mới có thể tạo ra chữ ký số.

g) Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu

  • Chữ ký số phải đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu, nghĩa là bất kỳ thay đổi nào đối với tài liệu sau khi ký đều sẽ làm mất hiệu lực của chữ ký số.
  • Sử dụng các hàm băm an toàn (như SHA-256) để tạo ra giá trị băm duy nhất của tài liệu trước khi ký.

h) Cập nhật và bảo trì hệ thống

  • Hệ thống và phần mềm ký số phải được cập nhật thường xuyên để bảo vệ chống lại các lỗ hổng bảo mật mới.
  • Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ và tuân thủ các quy trình quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn cho chữ ký số.

Đảm bảo an toàn cho chữ ký số là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ, quy trình và con người.

3. Quy định tại một số quốc gia

  • Việt Nam: Theo Luật Giao dịch điện tử 2005 và Nghị định số 130/2018/NĐ-CP, chữ ký số được coi là hợp pháp nếu đáp ứng các điều kiện về chứng thư số, tính toàn vẹn của tài liệu và xác thực người ký.
  • Hoa Kỳ: Theo Đạo luật ESIGN và UETA, chữ ký điện tử (bao gồm cả chữ ký số) có giá trị pháp lý nếu các bên đồng ý sử dụng chúng và chúng đáp ứng các yêu cầu về tính toàn vẹn và xác thực.
  • Liên Minh Châu Âu: Theo Quy định eIDAS, chữ ký điện tử đủ tiêu chuẩn (QES) có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay nếu được tạo ra bởi một thiết bị tạo chữ ký điện tử đủ tiêu chuẩn và dựa trên chứng thư số đủ tiêu chuẩn do một nhà cung cấp dịch vụ chứng thực được công nhận cấp.

Với những thông tin trên bạn hoàn toàn lý giải được thắc mắc chữ ký số có giá trị pháp lý khi nào? Nếu biết thêm nhiều thông tin hơn nữa truy cập website https://hopdongdientu.net.vn/ để có những thông tin bổ ích nhất,

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*