
Ủy quyền hợp đồng kinh tế là việc một người (gọi là bên ủy quyền) trao quyền cho người khác (gọi là bên được ủy quyền) thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc cụ thể liên quan đến việc giao kết, sửa đổi, thực hiện hoặc chấm dứt hợp đồng. Tham khảo ngay bài viết sau để nắm rõ nội dung cần có trong giấy ủy quyền hợp đồng kinh tế.

Ủy quyền hợp đồng là hành vi pháp lý đơn phương hoặc thỏa thuận giữa hai bên, theo đó bên được ủy quyền có quyền nhân danh bên ủy quyền để thực hiện các giao dịch hợp đồng với bên thứ ba.
1. Đặc điểm của ủy quyền hợp đồng.
Đặc điểm | Nội dung |
---|---|
Chủ thể | Cá nhân hoặc pháp nhân có năng lực pháp lý, năng lực hành vi dân sự |
Hình thức | Bằng văn bản (giấy ủy quyền, hợp đồng ủy quyền), trong một số trường hợp phải công chứng |
Nội dung | Rõ ràng về phạm vi, thời hạn, quyền và nghĩa vụ của bên được ủy quyền |
Thời hạn | Do các bên thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật |
Việc ủy quyền hợp đồng kinh tế (hay còn gọi là ủy quyền giao kết, thực hiện hợp đồng kinh tế) thường xảy ra khi một tổ chức hoặc cá nhân không trực tiếp thực hiện việc ký kết hoặc xử lý hợp đồng, mà ủy quyền cho người khác đại diện mình thực hiện thay.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
a) Ủy quyền hợp đồng kinh tế là gì?
Là việc bên có thẩm quyền trong doanh nghiệp hoặc tổ chức trao quyền cho người khác (trong hoặc ngoài tổ chức) thay mặt mình ký kết, thực hiện hoặc chấm dứt một hợp đồng kinh tế với đối tác.
b) Hình thức ủy quyền
Bằng văn bản: Có thể là Giấy ủy quyền hoặc Hợp đồng ủy quyền.
Công chứng/chứng thực: Không bắt buộc trong mọi trường hợp, nhưng nên có nếu liên quan đến tài sản có giá trị lớn, bất động sản, hoặc yêu cầu của đối tác/ngân hàng.
2. Nội dung cần có trong giấy ủy quyền hợp đồng kinh tế
Thành phần | Nội dung |
---|---|
Thông tin các bên | Họ tên, chức vụ, CMND/CCCD hoặc mã số thuế, địa chỉ |
Lý do ủy quyền | Nêu rõ lý do không thể tự ký hợp đồng |
Phạm vi ủy quyền | Giao kết, ký kết, thực hiện, sửa đổi, thanh lý… hợp đồng cụ thể nào |
Thời hạn ủy quyền | Từ ngày nào đến ngày nào, hoặc theo từng giai đoạn cụ thể |
Quyền và nghĩa vụ | Bên được ủy quyền được làm gì, không được làm gì |
Cam kết pháp lý | Các bên chịu trách nhiệm về hành vi trong phạm vi ủy quyền |
Chữ ký, đóng dấu | Có chữ ký hai bên và con dấu công ty (nếu là pháp nhân) |
3. Một số lưu ý quan trọng khi ủy quyền hợp đồng.
- Không được ủy quyền lại, trừ khi được phép trong giấy ủy quyền.
- Chỉ có giá trị trong phạm vi ủy quyền và trong thời hạn hiệu lực.
- Nếu công ty có quy định nội bộ (quy chế ký kết hợp đồng), phải tuân thủ.
Trên đây là những thông tin về ủy quyền hợp đồng kinh tế, nếu muốn biết nhiều thông tin bổ ích mời ghé website: https://hopdongdientu.net.vn.
Leave a Reply