Hợp đồng vô hiệu trong trường hợp nào ?Chuyên gia tư vấn

Hợp đồng vô hiệu là một hợp đồng không có giá trị pháp lý từ thời điểm được lập ra. Điều này có nghĩa là hợp đồng không tạo ra, không thay đổi, không chấm dứt quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên liên quan. Trong pháp luật Việt Nam, hợp đồng vô hiệu được quy định tại Bộ luật Dân sự 2015. Tham khảo bài viết ngay sau đây để biết rõ hợp đồng vô hiệu là gì ?

Hợp đồng vô hiệu trong trường hợp nào ?

1. Hợp đồng vô hiệu trong trường hợp nào?

Hợp đồng vô hiệu là hợp đồng không có hiệu lực pháp lý và không được pháp luật công nhận. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, hợp đồng có thể bị vô hiệu trong các trường hợp sau:

  • Vi phạm điều kiện về chủ thể (Điều 125): Một trong hai bên tham gia hợp đồng không có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (ví dụ: người chưa đủ tuổi thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự).
  • Vi phạm điều kiện về ý chí (Điều 126): Hợp đồng được ký kết do sự lừa dối, ép buộc, nhầm lẫn hoặc không tự nguyện. Trong các trường hợp này, ý chí của một bên không tự nguyện hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
  • Vi phạm điều kiện về nội dung (Điều 128): Nội dung của hợp đồng vi phạm các quy định pháp luật, đạo đức xã hội, hoặc hợp đồng có mục đích không hợp pháp. Ví dụ, hợp đồng mua bán ma túy hoặc các vật phẩm bị cấm khác sẽ bị vô hiệu.
  • Vi phạm điều kiện về hình thức (Điều 129): Một số loại hợp đồng bắt buộc phải được lập thành văn bản, công chứng hoặc đăng ký mà không tuân thủ đúng quy định về hình thức này. Ví dụ, hợp đồng mua bán bất động sản phải được lập thành văn bản và công chứng.
  • Hợp đồng vô hiệu do bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép (Điều 127): Nếu một bên ký kết hợp đồng do bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép, hợp đồng đó có thể bị coi là vô hiệu.
  • Hợp đồng vô hiệu một phần (Điều 130): Nếu một phần của hợp đồng vô hiệu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của phần còn lại, thì phần còn lại vẫn có hiệu lực. Phần vô hiệu sẽ được giải quyết theo quy định pháp luật.

Khi một hợp đồng bị xác định là vô hiệu, các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, thì phải trả bằng tiền. Các bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường. Điều này nhằm đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng.

>>> Xem thêm : Hợp đồng điện tử, phần mềm hợp đồng điện tử.

2. Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu

Hợp đồng vô hiệu là một hợp đồng không có giá trị pháp lý và không ràng buộc các bên tham gia. Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu thường được quy định cụ thể trong các điều khoản pháp luật của mỗi quốc gia. Dưới đây là một số hậu quả pháp lý phổ biến khi một hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu:

  • Không có hiệu lực từ đầu: Hợp đồng vô hiệu không có giá trị pháp lý từ lúc ký kết. Điều này có nghĩa là các bên không phải thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Hoàn trả tài sản: Các bên phải hoàn trả lại cho nhau những gì đã nhận được từ hợp đồng. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, thì phải hoàn trả bằng giá trị tương đương.
  • Bồi thường thiệt hại: Nếu một bên bị thiệt hại do hợp đồng vô hiệu, bên đó có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại từ bên còn lại. Mức bồi thường sẽ dựa trên thiệt hại thực tế đã xảy ra.
  • Khôi phục lại tình trạng ban đầu: Các bên cần khôi phục lại tình trạng tài sản và quyền lợi như trước khi ký kết hợp đồng. Điều này có thể bao gồm việc trả lại tiền, tài sản hoặc các quyền lợi khác đã trao đổi.
  • Hậu quả khác theo quy định pháp luật: Tuỳ thuộc vào quy định pháp luật cụ thể của mỗi quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, hợp đồng vô hiệu có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý khác, chẳng hạn như xử phạt hành chính, hủy bỏ các giấy phép liên quan, hoặc các biện pháp chế tài khác.
  • Giải quyết tranh chấp: Các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng vô hiệu sẽ được giải quyết theo quy định pháp luật hoặc theo các phương thức giải quyết tranh chấp đã thỏa thuận trong hợp đồng (nếu có).

Các trường hợp hợp đồng bị vô hiệu hóa

Việc hiểu rõ hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu giúp các bên tham gia hợp đồng nhận thức được các rủi ro và quyền lợi của mình trong trường hợp hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu.

Ví dụ minh họa

Giả sử có một hợp đồng mua bán đất đai, trong đó có một điều khoản về việc bên mua phải trả tiền hoa hồng cho bên môi giới vượt quá mức pháp luật cho phép. Điều khoản này bị coi là vô hiệu vì vi phạm quy định pháp luật. Tuy nhiên, các điều khoản khác về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thanh toán tiền mua bán, thời hạn và phương thức thanh toán vẫn có hiệu lực và các bên vẫn phải tuân thủ.

Hiểu rõ về việc vô hiệu hóa từng phần giúp các bên tham gia hợp đồng nhận thức được quyền và nghĩa vụ của mình trong trường hợp có phần nào đó của hợp đồng bị vô hiệu, đồng thời bảo vệ lợi ích hợp pháp của các bên.

Như vậy với những thông tin trên bạn hoàn toàn giải đáp được thắc mắc hợp đồng vô hiệu là gì và vô hiệu trong những trường hợp nào. Để biết thêm nhiều thông tin mời bạn truy cập website https://hopdongdientu.net.vn/. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe.

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*